Thông tin thêm về sản phẩm:
Chất liệu : Gỗ tự nhiên
Đơn giá gỗ tủ bếp |
|||
STT | Chất liệu | Đơn vị tính | Đơn giá |
1 | Gỗ Xoan đào (Hậu bằng ván ép dày 5 ly) | mét dài | 3.200.000 |
2 | Gỗ Dổi (Hậu bằng ván ép dày 5 ly) | mét dài | 4.000.000 |
3 | Gỗ Vơ- nia (Hậu bằng ván ép dày 5 ly) | mét dài | 2.600.000 |
4 | Gỗ Thông Lào (Hậu bằng ván ép dày 5 ly) | mét dài | 2.900.000 |
5 | Gỗ Bạch Tùng (Hậu bằng ván ép dày 5 ly) | mét dài | 2.700.000 |
6 | Sồi Nga (Hậu gỗ công nghiệp) | mét dài | 4.000.000 |
Sồi Nga (Hậu gỗ thường) | mét dài | 4.300.000 | |
Sồi Nga (Hậu gỗ sồi) | mét dài | 4.500.000 | |
7 | Permu | Mét dài | 5.000.000 |
Đơn giá mặt đá | |||
1 | Kim sa hạt to (Khổ rộng 60 cm) | m2 | 1.200.000 |
2 | Kim sa hạt trung (Khổ rộng 60 cm) | m2 | 1.100.000 |
3 | Kim sa hạt nhỏ (Khổ rộng 60 cm) | m2 | 1.000.000 |
4 | Đá xanh ngọc (Khổ rộng 60 cm) | m2 | 1.100.000 |
5 | Đá đen nhuộm (Khổ rộng 60 cm) | m2 | 950.000 |